la-i-la-o li}-lo% [Cam M] li-i-li-o
/la-i-la-o:/ (cv.) li-i-li-o l{i}-l{o% (t.) ốm yếu = maladif. sickly. la-i-la-o baok brah (tng.) li}-lo% _b<K \bH hay đau vặt và ốm yếu.
/la-i-la-o:/ (cv.) li-i-li-o l{i}-l{o% (t.) ốm yếu = maladif. sickly. la-i-la-o baok brah (tng.) li}-lo% _b<K \bH hay đau vặt và ốm yếu.
/la-ʊa:/ (cv.) li-aua l{a&% (đg.) cày = labourer. to plow. urang laaua ur/ l{a&% người cày = laboureur. plowman. laaua tanâh l{a&% tnH cày đất = labourer la terre. plow the land.
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/la-əh/ (cv.) li-eh l{a@H 1. (t.) nhiều = beaucoup. many, a lot. mbeng laeh O$ la@H ăn nhiều = eat so much. laeh-laai la@H-l=a quá nhiều = beaucoup = so many…. Read more »
/la-a:/ (cv.) li-a l{a% 1. (d.) cây là a (họ tre) = espèce de bamboo. 2. (d.) làng Là A = village de La-a. 3. (đg.) qua đời (chỉ một… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/liah/ 1. (đg.) liếm = lécher. to lick. asau liah tangin as~@ l`H tz{N con chó liếm tay = le chien lèche la main. dog licks hand. mbeng yau asau… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) h_lU a /ha-lo:ŋ/ light lift. nâng nhẹ lên t_pU h_lU t_gK tapong halong tagok. light lift up.